- Từ điển Nhật - Anh
えんさき
Xem thêm các từ khác
-
えんさだめ
[ 縁定め ] (n) marriage contract -
えんかきん
[ 塩化金 ] (n) gold chloride -
えんかく
[ 沿革 ] (n) history/development/(P) -
えんかくきょういく
[ 遠隔教育 ] distance learning/remote learning -
えんかくそうさ
[ 遠隔操作 ] remote control/remote operation -
えんかくち
[ 遠隔地 ] (n) distant (remote) land -
えんかくし
[ 遠隔視 ] remote viewing -
えんかくこうぎ
[ 遠隔講義 ] distance learning -
えんかくせい
[ 遠隔性 ] (adj-na) remote -
えんかつ
[ 円滑 ] (adj-na,n) harmony/smoothness/(P) -
えんかつに
[ 円滑に ] smoothly -
えんかてつ
[ 塩化鉄 ] (n) iron chloride -
えんかどう
[ 塩化銅 ] (n) copper chloride -
えんかぶつ
[ 塩化物 ] (n) chloride -
えんかあえん
[ 塩化亜鉛 ] (n) zinc chloride -
えんかいおう
[ 塩化硫黄 ] (n) sulfur chloride -
えんかいじょう
[ 宴会場 ] banquet hall -
えんかいしゅう
[ 沿海州 ] (n) (Russian) maritime provinces -
えんかすず
[ 塩化錫 ] (n) tin chloride -
えんかすいそ
[ 塩化水素 ] (adj-no) hydrogen chloride
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.