- Từ điển Nhật - Anh
えんじん
Xem thêm các từ khác
-
えんじんとう
[ 円刃刀 ] scalpel -
えんじんしゃ
[ 厭人者 ] misanthrope -
えんじょ
[ 援助 ] (n,vs) assistance/aid/support/(P) -
えんじょとうけつ
[ 援助凍結 ] suspension of aid -
えんじょこうさい
[ 援助交際 ] dating with compensation (payments, financial support, etc.) (sometimes euph. for teen prostitution) -
えんじょう
[ 炎上 ] (n,vs) blazing up/(building) destruction by fire -
えんじゅ
[ 延寿 ] (n) longevity/prolongation of life -
えんじゅく
[ 円熟 ] (n,vs) ripeness/mellowness/maturity/perfection/(P) -
えんじゅくした
[ 円熟した ] mellow/mature/fully developed/ripe -
えんじゅつ
[ 演述 ] (n,vs) lecture -
えんじる
[ 演じる ] (v1) to perform (a play)/to play (a part)/to act (a part)/to commit (a blunder)/(P) -
えんざ
[ 円座 ] (n) sitting in circle/round straw mat -
えんざい
[ 冤罪 ] (n) false charge -
えんざん
[ 演算 ] (n) operation -
えんざんき
[ 演算機 ] processor (as in computer chip) -
えんざんそし
[ 演算素子 ] (n) logic element -
えんざんそうち
[ 演算装置 ] (n) arithmetic unit -
えんざんてじゅん
[ 演算手順 ] algorithm -
えんざんし
[ 演算子 ] (n) operator (math) -
えんざんかいろ
[ 演算回路 ] (n) operation circuit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.