- Từ điển Nhật - Anh
おきづり
Xem thêm các từ khác
-
おきて
[ 掟 ] (n) a law/(P) -
おきてがみ
[ 置き手紙 ] (n) written message/letter -
おきどけい
[ 置き時計 ] (n) table clock -
おきどこ
[ 置き床 ] (n) platform which may be used as a movable tokonoma -
おきどころ
[ 置き所 ] (n) place to put things -
おきな
[ 翁 ] (n) old man/venerable -
おきなのめん
[ 翁の面 ] old mans mask -
おきながい
[ 翁貝 ] lantern shell -
おきなおる
[ 起き直る ] (v5r) to sit up -
おきなかし
[ 沖仲仕 ] (n) longshoreman/stevedore -
おきなわ
[ 沖縄 ] one of the Japanese islands, far south of Honshu -
おきなわけん
[ 沖縄県 ] prefecture including Okinawa island -
おきなわかいはつちょうちょうかん
[ 沖縄開発庁長官 ] Director General of Okinawa Development Agency -
おきにいり
[ お気に入り ] (n) favorite/pet/(P) -
おきにかかるふね
[ 沖に繋る船 ] ship mooring off the coast -
おきぬけ
[ 起き抜け ] (n) first thing after rising -
おきのどく
[ お気の毒 ] (adj-na) pitiful/a pity -
おきば
[ 置き場 ] (n) a place for something/storehouse -
おきび
[ 燠火 ] (n) blazing fire -
おきふし
[ 起き伏し ] (adv,n) rising and going to bed/daily life
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.