- Từ điển Nhật - Anh
おきぬけ
Xem thêm các từ khác
-
おきのどく
[ お気の毒 ] (adj-na) pitiful/a pity -
おきば
[ 置き場 ] (n) a place for something/storehouse -
おきび
[ 燠火 ] (n) blazing fire -
おきふし
[ 起き伏し ] (adv,n) rising and going to bed/daily life -
おきみやげ
[ 置き土産 ] (n) parting gift -
おきがけ
[ 起き掛け ] (n) first thing after rising -
おきがさ
[ 置き傘 ] (n) spare umbrella kept (at work) in the event of a sudden shower -
おきじ
[ 置き字 ] (n) kanji left unpronounced when reading Chinese -
おきざり
[ 置き去り ] (n) desertion/leaving behind or in the lurch -
おきあがりこぼし
[ 起き上がり小法師 ] (n) self-righting doll -
おきあがる
[ 起き上がる ] (v5r) to rise/to erect/to get up/(P) -
おきあい
[ 沖合 ] (n) coast/the offing/(P) -
おきあいそこびきあみぎょぎょう
[ 沖合底引き網漁業 ] (n) offshore trawl fishery -
おきあいぎょぎょう
[ 沖合い漁業 ] offshore fishing industry -
おきごたつ
[ 置き炬燵 ] (n) portable brazier -
おきいし
[ 置き石 ] (n) garden stone -
おきかえ
[ 置換え ] (n) substitute -
おきかえる
[ 置き換える ] (v1) to replace/to move/to change the position of -
おきわすれる
[ 置き忘れる ] (v1) to leave behind/to misplace/to forget -
おきゃくさま
[ 御客様 ] (n) (honoured) guest
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.