- Từ điển Nhật - Anh
おくがいこうこく
Xem thêm các từ khác
-
おくぎ
[ 奥義 ] (n) secrets/mysteries/hidden purpose/(P) -
おくえん
[ 億円 ] 100,000,000 yen -
おくじょう
[ 屋上 ] (n) rooftop/(P) -
おくじょうていえん
[ 屋上庭園 ] rooftop garden -
おくじょうおくをかす
[ 屋上屋を架す ] (exp) to paint the lily/to gild refined gold -
おくざしき
[ 奥座敷 ] (n) inner parlor/salon/living room -
おくこう
[ 億劫 ] (adj-na,n) troublesome/annoying -
おくい
[ 奥意 ] (n) true intention -
おくいぞめ
[ お食い初め ] weaning ceremony -
おくいん
[ 奥印 ] (n) official seal -
おくさま
[ 奥様 ] (n) (pol) wife/your wife/his wife/married lady/madam/(P) -
おくさん
[ 奥さん ] (n) (hon) wife/your wife/his wife/married lady/madam/(P) -
おくせつ
[ 臆説 ] (n) conjecture/hypothesis -
おくする
[ 臆する ] (vs-s) to fear/to feel timid -
おくめん
[ 臆面 ] (n) shy face -
おくめんもなく
[ 臆面もなく ] (adv) boldly/audaciously/impudently/unashamedly/unabashedly -
おくめんもない
[ 臆面もない ] bold/audacious/impudent/unashamed/unabashed -
おくション
[ 億ション ] (luxury) apartment -
おくれ
[ 遅れ ] (n) delay/lag/(P) -
おくればせ
[ 遅れ馳せ ] (adj-no,n) belated/eleventh-hour
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.