- Từ điển Nhật - Anh
おくにわ
Xem thêm các từ khác
-
おくねん
[ 憶念 ] (n) something one always remembers -
おくのて
[ 奥の手 ] (n) left hand/upper hand/secret skills/secret/mystery/last resort/trump card -
おくのま
[ 奥の間 ] inner room -
おくのいん
[ 奥の院 ] (n) inner sanctuary -
おくば
[ 奥歯 ] (n) molars/back teeth -
おくび
(n) belch/eructation -
おくびょう
[ 臆病 ] (adj-na,n) cowardice/timidity/(P) -
おくびょうかぜ
[ 臆病風 ] (n) loss of nerve -
おくびょうもの
[ 臆病者 ] (n) coward -
おくふかい
[ 奥深い ] (adj) profound/deep -
おくふかさ
[ 奥深さ ] (n) depth/profundity -
おくまって
[ 奥まって ] secluded/innermost -
おくまん
[ 億万 ] (n) millions and millions -
おくまんちょうじゃ
[ 億万長者 ] billionaire/(P) -
おくまる
[ 奥まる ] (v5r) to lie deep in/to extend far back -
おくがき
[ 奥書き ] postscript (to a book)/verification/publication (in a book) -
おくがい
[ 屋外 ] (n) outdoors/(P) -
おくがいこうこく
[ 屋外広告 ] outdoor advertisements -
おくぎ
[ 奥義 ] (n) secrets/mysteries/hidden purpose/(P) -
おくえん
[ 億円 ] 100,000,000 yen
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.