- Từ điển Nhật - Anh
おそれげ
Xem thêm các từ khác
-
おそれいる
[ 恐れ入る ] (v5r) to be filled with awe/to feel small/to be amazed/to be surprised/to be disconcerted/to be sorry/to be grateful/to be defeated/to... -
おそれる
[ 恐れる ] (v1) to fear/to be afraid of/(P) -
おそん
[ 汚損 ] (n) stain -
おそらく
[ 恐らく ] (adv) perhaps/(P) -
おそる
[ 怖る ] (v5r) to fear/to be afraid -
おそるべき
[ 恐るべき ] (adj-pn,exp) dreadful/enormous/(P) -
おそるおそる
[ 恐る恐る ] (adv) timidly/(P) -
おそるるなかれ
[ 恐るる勿れ ] Be not afraid -
おだき
[ 雄滝 ] (n) greater waterfall (of the two) -
おだく
[ 汚濁 ] (n,vs) dirty/polluted/corruption/graft -
おだて
[ 煽て ] (n) instigation/flattery -
おだてる
[ 煽てる ] (v1) to stir up/to instigate/to flatter/(P) -
おだぶつ
[ お陀仏 ] (n) dying/ruining oneself -
おだいじに
[ お大事に ] (exp) take care of yourself -
おだいもく
[ 御題目 ] (n) a Nichiren prayer/(an empty) slogan -
おだわらぢょうちん
[ 小田原提灯 ] (n) (collapsible) cylindrical paper lantern -
おだわらひょうじょう
[ 小田原評定 ] (n) fruitless or inconclusive discussion -
おだやか
[ 穏やか ] (adj-na,n) calm/gentle/quiet/(P) -
おだやかなひと
[ 穏やかな人 ] mild (gentle) person -
おだやかなしょち
[ 穏やかな処置 ] reasonable step/moderate measure
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.