- Từ điển Nhật - Anh
おでこ
Xem thêm các từ khác
-
おでい
[ 汚泥 ] (n) dirty mud -
おでかけ
[ お出掛け ] (n) about to start out/just about to leave or go out -
おと
[ 音 ] (n,n-suf) sound/note/(P) -
おとく
[ お徳 ] economical -
おとつい
[ 一昨日 ] (n-adv,n-t) day before yesterday -
おとと
[ 弟 ] (ik) (n) (hum) younger brother -
おととし
[ 一昨年 ] (n-adv,n-t) year before last/(P) -
おととい
[ 一昨日 ] (n-adv,n-t) day before yesterday/(P) -
おとな
[ 大人 ] (n) adult/(P) -
おとなっぽい
[ 大人っぽい ] (adj) adult-like -
おとなども
[ 大人共 ] adults -
おとなしい
[ 大人しい ] (adj) obedient/docile/quiet/(P) -
おとなげない
[ 大人気ない ] (adj) immature/childish -
おとにきく
[ 音に聞く ] (exp) to be widely known/to be famous -
おとのそくど
[ 音の速度 ] velocity of sound -
おとひめ
[ 乙姫 ] (n) youngest princess -
おとおし
[ 御通し ] (n) an appetizer -
おとずれ
[ 訪れ ] (n) visit/call/advent/arrival -
おとずれる
[ 訪れる ] (v1) to visit/(P) -
おとぎ
[ お伽 ] (n) attending (upon)/keeping another company
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.