- Từ điển Nhật - Anh
おとなっぽい
Xem thêm các từ khác
-
おとなども
[ 大人共 ] adults -
おとなしい
[ 大人しい ] (adj) obedient/docile/quiet/(P) -
おとなげない
[ 大人気ない ] (adj) immature/childish -
おとにきく
[ 音に聞く ] (exp) to be widely known/to be famous -
おとのそくど
[ 音の速度 ] velocity of sound -
おとひめ
[ 乙姫 ] (n) youngest princess -
おとおし
[ 御通し ] (n) an appetizer -
おとずれ
[ 訪れ ] (n) visit/call/advent/arrival -
おとずれる
[ 訪れる ] (v1) to visit/(P) -
おとぎ
[ お伽 ] (n) attending (upon)/keeping another company -
おとぎのくに
[ お伽の国 ] a fairyland or never-never land -
おとぎばなし
[ お伽話 ] (n) fairy tale -
おとぎぞうし
[ 御伽草子 ] (n) fairy-tale book -
おとぎ話
[ おとぎばなし ] (n) fairy tale -
おとしぬし
[ 落とし主 ] (n) loser/owner of a lost article -
おとしばなし
[ 落とし話 ] (n) old term for rakugo -
おとしぶみ
[ 落し文 ] (n) letter dropped in the road/Japanese insect -
おとしぶた
[ 落し蓋 ] (n) wooden drop-lid for simmering -
おとしまえ
[ 落し前 ] (n) money paid to settle a fight -
おとしがみ
[ 落し紙 ] (n) toilet paper
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.