- Từ điển Nhật - Anh
おぼろげ
Xem thêm các từ khác
-
おぼろこんぶ
[ 朧昆布 ] shredded tangle or kelp -
おぼろよ
[ 朧夜 ] (n) misty, moonlit night -
おぼれそこなう
[ 溺れ損なう ] to come near being drowned -
おぼれこむ
[ 溺れ込む ] (v5m) to drown/to get addicted/to become infatuated -
おぼれる
[ 溺れる ] (v1) to be drowned/to indulge in/(P) -
おぼん
[ お盆 ] (n) Lantern Festival/(P) -
おぼらす
[ 溺らす ] (v5s) (1) to drown/(2) to cause to be indulged or addicted -
おまち
[ 御待 ] (n,n-suf) waiting/waiting time -
おまちかね
[ 御待ち兼ね ] (adj-no,n) long-waited-for -
おまつ
[ 雄松 ] (n) black pine -
おまつり
[ お祭り ] (n) festival/feast -
おまつりさわぎ
[ 御祭り騒ぎ ] (n) festival merrymaking -
おまえ
[ 御前 ] (n) (1) (fam) you (sing)/(2) presence (of a high personage) -
おまえさん
[ お前さん ] (n) (1) you/(2) my dear/(3) hey -
おまじない
(n) good luck charm -
おまけ
[ お負け ] (n) (1) a discount/a prize/(2) something additional/bonus/an extra/(3) an exaggeration/(P) -
おまけに
[ お負けに ] (conj,exp) to make matters worse/besides -
おまごさん
[ お孫さん ] (n) (hon) grandchild -
おまいり
[ 御参り ] (n,vs) worship/shrine visit -
おまわり
[ お巡り ] (n) policeman
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.