- Từ điển Nhật - Anh
おまちかね
Xem thêm các từ khác
-
おまつ
[ 雄松 ] (n) black pine -
おまつり
[ お祭り ] (n) festival/feast -
おまつりさわぎ
[ 御祭り騒ぎ ] (n) festival merrymaking -
おまえ
[ 御前 ] (n) (1) (fam) you (sing)/(2) presence (of a high personage) -
おまえさん
[ お前さん ] (n) (1) you/(2) my dear/(3) hey -
おまじない
(n) good luck charm -
おまけ
[ お負け ] (n) (1) a discount/a prize/(2) something additional/bonus/an extra/(3) an exaggeration/(P) -
おまけに
[ お負けに ] (conj,exp) to make matters worse/besides -
おまごさん
[ お孫さん ] (n) (hon) grandchild -
おまいり
[ 御参り ] (n,vs) worship/shrine visit -
おまわり
[ お巡り ] (n) policeman -
おまわりさん
[ お巡りさん ] (n) policeman (friendly term)/(P) -
おまもり
[ 御守り ] (n) charm/amulet -
おまんこ
(ktb:) (n,vs) (X) (col) vagina/sexual intercourse/screw -
おまる
(n) bedpan/chamber pot -
おみき
[ 御神酒 ] (n) sacred wine or sake -
おみくじ
[ お神籤 ] (n) written oracle -
おみなえし
[ 女郎花 ] (n) patrinia (name of flower) -
おみまい
[ お見舞 ] (n) calling on someone who is ill/enquiry/(P) -
おみえになる
[ 御見えになる ] (exp) (hon) to arrive
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.