- Từ điển Nhật - Anh
おもんぱかり
Xem thêm các từ khác
-
おもんぱかる
[ 慮る ] (v5r) to consider -
おもんずる
[ 重んずる ] (v5z) to honor/to respect/to esteem/to prize/(P) -
おもんじる
[ 重んじる ] (v1) to respect/to honor/to esteem/to prize/(P) -
おもや
[ 母屋 ] (n) main wing of the house -
おもやく
[ 重役 ] (n) heavy responsibilities/director -
おもやつれ
[ 面窶れ ] (n) care-worn/haggard -
おもゆ
[ 重湯 ] (n) thin rice gruel/rice water -
おもらし
[ お漏らし ] (n,vs) (col) peeing -
おもる
[ 重る ] (v5r) to get heavy/to grow serious -
おもむき
[ 趣 ] (n) (1) meaning/tenor/gist/(2) effect/influence/(3) appearance/aspect/(4) taste/(5) grace/charm/refinement/(P) -
おもむきのある
[ 趣の有る ] zestful/tasteful/elegant -
おもむきがそう
[ 趣が添う ] (exp) to add color to -
おもむく
[ 赴く ] (v5k) to go/to proceed/to repair to/to become/(P) -
おもむろに
[ 徐ろに ] (adv) slowly/gently -
おん
[ 恩 ] (n) favour/obligation/debt of gratitude/(P) -
おんきょう
[ 音響 ] (n) sound/noise/echo/acoustic(s)/(P) -
おんきょうそくしん
[ 音響測深 ] (n) echo sounding -
おんきょうがく
[ 音響学 ] (n) (the study of) acoustics -
おんきょうぎょほう
[ 音響漁法 ] (n) acoustic fishing method -
おんきょうこうか
[ 音響効果 ] sound effects/acoustics
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.