- Từ điển Nhật - Anh
お待ち
Xem thêm các từ khác
-
お待ち兼ね
[ おまちかね ] (adj-no,n) long-waited-for -
お医者さん
[ おいしゃさん ] doctor (polite)/(P) -
お化け
[ おばけ ] (n) goblin/apparition/monster/ghost -
お化け屋敷
[ おばけやしき ] haunted house -
お土産
[ おみやげ ] (n) present/souvenir/(P) -
お別れ
[ おわかれ ] farewell -
お喋り
[ おしゃべり ] (adj-na,adj-no,n,vs) (uk) chattering/talk/idle talk/chat/chitchat/gossip/chatty/talkative/chatterbox/blabbermouth/(P) -
お呼ばれ
[ およばれ ] (n) being invited -
お告
[ おつげ ] (n) oracle/divine message -
お告げ
[ おつげ ] (n) oracle/revelation/divine message -
お冠
[ おかんむり ] (n) extreme anger -
お冷や
[ おひや ] (n) cold (drinking) water/cold boiled rice -
お凸
[ おでこ ] brow/forehead/(P) -
お出で
[ おいで ] (n) to come here (from old Japanese)/to come out/being in (somewhere) -
お出でになる
[ おいでになる ] (v5r) (hon) (uk) to be -
お出まし
[ おでまし ] (n) appearance/presence -
お出掛け
[ おでかけ ] (n) about to start out/just about to leave or go out -
お八
[ おやつ ] (n) (1) (uk) between meal snack/afternoon refreshment/afternoon tea/(2) mid-day snack -
お八つ
[ おやつ ] (n) (1) (uk) between meal snack/afternoon refreshment/afternoon tea/(2) mid-day snack/(P) -
お先
[ おさき ] going before/the future
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.