- Từ điển Nhật - Anh
お菓子
Xem thêm các từ khác
-
お裾分け
[ おすそわけ ] (n) sharing -
お襁褓
[ おむつ ] (n) diaper/nappy -
お襁褓気触れ
[ おむつかぶれ ] diaper rash/nappy rash -
お見えになる
[ おみえになる ] (exp) (hon) to arrive -
お見舞
[ おみまい ] (n) calling on someone who is ill/enquiry/(P) -
お見舞い
[ おみまい ] (n) calling on someone who is ill/enquiry -
お話し中
[ おはなしちゅう ] (n) busy (phone) -
お調子者
[ おちょうしもの ] (n) a timeserver/frivolous person -
お誕生日おめでとうございます
[ おたんじょうびおめでとうございます ] Happy Birthday -
お負け
[ おまけ ] (n) (1) a discount/a prize/(2) something additional/bonus/an extra/(3) an exaggeration/(P) -
お負けに
[ おまけに ] (conj,exp) to make matters worse/besides -
お転婆
[ おてんば ] (adj-na,n) tomboy (from nl: ontembaar)/(P) -
お辞儀
[ おじぎ ] (n,vs) bow/(P) -
お返し
[ おかえし ] (n) return gift/revenge/change -
お茶
[ おちゃ ] (n) tea (green)/(P) -
お茶の子
[ おちゃのこ ] a cinch -
お茶請け
[ おちゃうけ ] tea-cake -
お花見
[ おはなみ ] (vs) cherry-blossom viewing/flower viewing -
お芽出度い
[ おめでたい ] (n) (uk) happy event/matter for congratulation/auspicious event/pregnancy -
お蔭
[ おかげ ] (n) (your) backing/assistance/thanks or owing to
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.