- Từ điển Nhật - Anh
お返し
Xem thêm các từ khác
-
お茶
[ おちゃ ] (n) tea (green)/(P) -
お茶の子
[ おちゃのこ ] a cinch -
お茶請け
[ おちゃうけ ] tea-cake -
お花見
[ おはなみ ] (vs) cherry-blossom viewing/flower viewing -
お芽出度い
[ おめでたい ] (n) (uk) happy event/matter for congratulation/auspicious event/pregnancy -
お蔭
[ おかげ ] (n) (your) backing/assistance/thanks or owing to -
お蔭で
[ おかげで ] (exp) thanks to you/owing to you/because of you -
お蔭様
[ おかげさま ] (n) (your) backing/assistance -
お蔭様で
[ おかげさまで ] (exp) Thanks to god/thanks to you/(P) -
お膳
[ おぜん ] (n) (uk) four-legged tray for festive food -
お膳立て
[ おぜんだて ] (n) setting the table/preparation -
お臍
[ おへそ ] (n) navel/belly-button -
お腹
[ おなか ] (n) stomach/(P) -
お腹が空いた
[ おなかがすいた ] (exp) hungry -
お過ごし
[ おすごし ] (hon) getting along -
お達し
[ おたっし ] (n) notice or order handed down from above/announcement/notification -
お題目
[ おだいもく ] (n) a Nichiren prayer/(an empty) slogan -
お願いします
[ おねがいします ] (hon) please -
お願いごと
[ おねがいごと ] (n) request -
お願い事
[ おねがいごと ] (n) request
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.