- Từ điển Nhật - Anh
かいいれ
Xem thêm các từ khác
-
かいいれる
[ 買い入れる ] (v1) to purchase/to buy in/(P) -
かいいもじ
[ 会意文字 ] ideograph -
かいいんきやく
[ 会員規約 ] membership agreement (e.g. for a credit card) -
かいいんしょう
[ 会員章 ] membership badge -
かいいんけん
[ 会員券 ] (n) membership card -
かいいんせい
[ 会員制 ] (n) membership system -
かいいんめいぼ
[ 会員名簿 ] membership list/(P) -
かいう
[ 怪雨 ] rainfall of a strange, dark color/whirlwinds accompanied by rain which also drops strange objects such as fish -
かいうける
[ 買い受ける ] (v1) to purchase -
かいうん
[ 開運 ] (n) better fortune -
かいうんどうめい
[ 海運同盟 ] shipping conference -
かいうんぎょう
[ 海運業 ] (n) shipping industry/marine transport -
かいさ
[ 階差 ] (n) difference -
かいさく
[ 改作 ] (n) adaptation (of story) -
かいさくこう
[ 快削鋼 ] (n) free-cutting steel -
かいさつ
[ 開札 ] (n) opening or unsealing of bids -
かいさつぐち
[ 改札口 ] (n) ticket barrier (gate)/wicket/(P) -
かいさつはさみ
[ 改札鋏 ] ticket punch -
かいさつがかり
[ 改札係 ] (n) ticket examiner (collector, inspector) (in a railroad station) -
かいさま
[ 反様 ] upside down/inside out
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.