- Từ điển Nhật - Anh
かいさつぐち
Xem thêm các từ khác
-
かいさつはさみ
[ 改札鋏 ] ticket punch -
かいさつがかり
[ 改札係 ] (n) ticket examiner (collector, inspector) (in a railroad station) -
かいさま
[ 反様 ] upside down/inside out -
かいさいち
[ 開催地 ] (n) place where a meeting (conference, etc.) is held -
かいさいちゅう
[ 開催中 ] in session -
かいさいび
[ 開催日 ] (n) date(s) (e.g. for exhibition) -
かいさいしき
[ 開催式 ] opening ceremony (of an event, show, etc.) -
かいさいこく
[ 開催国 ] (n) host country (e.g. for a conference) -
かいさいをさけぶ
[ 快哉を叫ぶ ] (exp) to shout with exultation/to shout for joy -
かいささえ
[ 買い支え ] (n) buying support -
かいさんぶつ
[ 海産物 ] (n) marine products/(P) -
かいさんぎょう
[ 海産業 ] marine industries/maritime industry -
かいさんけん
[ 解散権 ] (n) right to dissolve (e.g. the Diet) -
かいさんせつ
[ 解散説 ] rumor of dissolution -
かいかくは
[ 改革派 ] (n) reformist -
かいかくはきょうかい
[ 改革派教会 ] (n) Reformed Churches -
かいかくしゃ
[ 改革者 ] reformer -
かいかくあん
[ 改革案 ] reform proposal -
かいかくかてい
[ 改革過程 ] reform process -
かいかくをさけぶ
[ 改革を叫ぶ ] (exp) to cry loudly for a reform
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.