- Từ điển Nhật - Anh
かいこむ
Xem thêm các từ khác
-
かいごにん
[ 介護人 ] person who looks after a patient -
かいごほけん
[ 介護保険 ] (n) nursing insurance -
かいごほけんせいど
[ 介護保険制度 ] (n) nursing-care insurance system -
かいごうにのぞむ
[ 会合に臨む ] (exp) to be present at a meeting -
かいごうしゅうき
[ 会合周期 ] (n) synodic period -
かいごかんせい
[ 下位互換性 ] downward compatibility -
かいごろし
[ 飼い殺し ] (n) keeping a pet till it dies/keeping a useless person on the payroll -
かいいき
[ 海域 ] (n) area of ocean -
かいいぬ
[ 飼犬 ] (n) pet dog -
かいいれ
[ 買い入れ ] (n) buying/purchasing/laying in -
かいいれる
[ 買い入れる ] (v1) to purchase/to buy in/(P) -
かいいもじ
[ 会意文字 ] ideograph -
かいいんきやく
[ 会員規約 ] membership agreement (e.g. for a credit card) -
かいいんしょう
[ 会員章 ] membership badge -
かいいんけん
[ 会員券 ] (n) membership card -
かいいんせい
[ 会員制 ] (n) membership system -
かいいんめいぼ
[ 会員名簿 ] membership list/(P) -
かいう
[ 怪雨 ] rainfall of a strange, dark color/whirlwinds accompanied by rain which also drops strange objects such as fish -
かいうける
[ 買い受ける ] (v1) to purchase -
かいうん
[ 開運 ] (n) better fortune
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.