- Từ điển Nhật - Anh
かちく
Xem thêm các từ khác
-
かちくとうろく
[ 家畜登録 ] (n) registration of livestock -
かちくをふやす
[ 家畜を殖やす ] (exp) to breed cattle -
かちぐり
[ 勝ち栗 ] (n) dried chestnut -
かちっと
(adv) with a click (door sound) -
かちっぱなし
[ 勝ちっ放し ] (n) winning straight victories/making a clean score -
かちとおす
[ 勝ち通す ] (v5s) to win straight victories/(P) -
かちとる
[ 勝ちとる ] (v5r) to exert oneself and win/to gain (victory) -
かちどき
[ 勝ち鬨 ] (n) shout or cry of victory -
かちなのり
[ 勝ち名乗り ] (n) (in sumo) being declared the winner of a bout -
かちにげ
[ 勝ち逃げ ] (n) quitting while one is ahead -
かちぬく
[ 勝ち抜く ] (v5k) to win through -
かちのこる
[ 勝ち残る ] (v5r) to win and advance to the next round -
かちはなす
[ 勝ち放す ] (v5s) to win continuously -
かちはんだん
[ 価値判断 ] a value judgement -
かちぶんせき
[ 価値分析 ] (n) value analysis -
かちほこる
[ 勝ち誇る ] (v5r) to triumph/to be elated with success/(P) -
かちほうそく
[ 価値法則 ] (n) law of value -
かちぼし
[ 勝ち星 ] (n) (mark indicating) a win -
かちまけ
[ 勝ち負け ] (n) victory or defeat -
かちみ
[ 勝ち味 ] (n) sign of victory
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.