- Từ điển Nhật - Anh
かっさらう
Xem thêm các từ khác
-
かっかく
[ 赫赫 ] (adj-na,n) brilliantly/brightly/glorious -
かっかくたる
[ 赫赫たる ] (adj-t) brilliant/splendid/glorious -
かっかそうよう
[ 隔靴掻痒 ] (n) be frustrated because something is not quite as hoped (just as one cannot scratch an itch from outside a shoe)/having an itch that... -
かっかと
(adv,n) burning hotly (redly) -
かっかざん
[ 活火山 ] (n) active volcano -
かっせき
[ 滑席 ] (n) sliding seat -
かっせきこ
[ 滑石粉 ] talcum powder -
かっせい
[ 活性 ] (n) active -
かっせいおでい
[ 活性汚泥 ] activated sludge -
かっせいたん
[ 活性炭 ] (n) activated charcoal -
かっせいざい
[ 活性剤 ] (n) activator -
かっせいか
[ 活性化 ] (n,vs) activation -
かっせいかエネルギー
[ 活性化エネルギー ] (n) activation energy -
かっせいアルミナ
[ 活性アルミナ ] (n) activated alumina -
かっせん
[ 活栓 ] (n) valve/faucet -
かっせんすうごうで
[ 合戦数合で ] after crossing swords several times -
かっすい
[ 渇水 ] (n) water shortage/(P) -
かっすいき
[ 渇水期 ] (n) dry season -
かっ血
[ かっけつ ] (n) lung hemorrhage -
かつ
[ 勝つ ] (v5t) to win/to gain victory/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.