- Từ điển Nhật - Anh
かどび
Xem thêm các từ khác
-
かどみせ
[ 角店 ] corner store -
かどうきょう
[ 可動橋 ] (n) movable bridge -
かどうぜき
[ 可動堰 ] (n) canal gates/river gates -
かどうじかん
[ 稼働時間 ] number of hours worked -
かどうじんこう
[ 稼働人口 ] manpower/work force -
かどうかん
[ 仮道管 ] (n) tracheid -
かどうりつ
[ 稼働率 ] (n) rate of operation -
かどかどしい
[ 角角しい ] (adj) intractable/angular -
かどわかし
[ 勾引し ] (n) kidnapper -
かどわかす
[ 拐かす ] (v5s) to kidnap -
かどをとる
[ 角を取る ] (exp) to round off the corners -
かな
(prt) I wonder -
かなきりごえ
[ 金切り声 ] (n) shrill voice/piercing cry/shriek/scream -
かなくず
[ 金屑 ] (n) scrap metal -
かなくぎ
[ 金釘 ] (n) iron nail -
かなくぎりゅう
[ 金釘流 ] (n) a scrawl/scrawled writing -
かなぐ
[ 金具 ] (n) metal fittings or fixtures/(P) -
かなぐつわ
[ 金轡 ] (n) a (metal) bit -
かなだ
[ 加奈陀 ] Canada -
かなだらい
[ 金盥 ] (n) metal basin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.