- Từ điển Nhật - Anh
からつゆ
Xem thêm các từ khác
-
からづり
[ 空釣り ] (n) fishing without bait -
からて
[ 唐手 ] (n) karate -
からてのかた
[ 空手の型 ] kata (in karate) -
からてがた
[ 空手形 ] (n) bad (fictitious) bill/empty promise -
からてか
[ 空手家 ] karate practitioner -
からといって
[ からと言って ] while it may be true that/just because/nevertheless/not necessarily -
からとう
[ 辛党 ] (n) person fond of alcohol -
からとりひき
[ 空取り引き ] (n) fictitious or paper transaction -
からと言って
[ からといって ] while it may be true that/just because/nevertheless/not necessarily -
からど
[ 唐戸 ] (n) hinged door -
からに
[ 空荷 ] lacking cargo/in ballast -
からにしき
[ 唐錦 ] (n) Chinese brocade -
からねんぶつ
[ 空念仏 ] (n) empty words -
からはふ
[ 唐破風 ] (n) Chinese cusped gable -
からばこ
[ 空箱 ] (n) empty box -
からびつ
[ 唐櫃 ] (n) six-legged Chinese-style chest -
からびと
[ 韓人 ] (n) Korean person (elegant term) -
からびん
[ 空瓶 ] (n) empty bottle -
からびる
[ 乾びる ] (v1) to dry up/to shrivel -
からふとます
[ 樺太鱒 ] (n) pink salmon
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.