- Từ điển Nhật - Anh
かりて
Xem thêm các từ khác
-
かりていかん
[ 仮定款 ] (n) provisional articles -
かりとじ
[ 仮綴 ] (n) temporary (paper) binding -
かりとじほん
[ 仮とじ本 ] (1) booklet/paper-bound book/(2) brochure -
かりとうき
[ 仮登記 ] (n) provisional registration -
かりとり
[ 刈り取り ] (n) harvesting/reaping -
かりとりき
[ 刈り取り機 ] (n) reaping machine -
かりとる
[ 刈り取る ] (v5r) to mow/to reap/to harvest/(P) -
かりどの
[ 仮殿 ] (n) temporary shrine -
かりな
[ 借り名 ] borrowed name -
かりにげ
[ 借り逃げ ] running away from a debt -
かりにいく
[ 狩りに行く ] (exp) to go hunting -
かりにも
[ 仮にも ] (adv) even for an instant/even as a joke -
かりにん
[ 借人 ] borrower -
かりにゅうがく
[ 仮入学 ] provisional enrollment -
かりぬし
[ 借り主 ] (n) borrower/renter -
かりぬい
[ 仮縫い ] (n) temporary sewing/basting/(P) -
かりね
[ 刈り根 ] stubble -
かりのつかい
[ 雁の使い ] (n) a letter -
かりのな
[ 仮の名 ] alias/assumed name -
かりのふみ
[ 雁の文 ] a letter
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.