- Từ điển Nhật - Anh
かんがえ
Xem thêm các từ khác
-
かんがえだす
[ 考え出す ] (v5s) to think out/to devise/to invent/to begin to think/to come up with a plan -
かんがえちがい
[ 考え違い ] (n) mistaken idea/misunderstanding/wrong impression -
かんがえつく
[ 考え付く ] (v5k) to think of/to come up with -
かんがえてみれば
[ 考えてみれば ] if you think about it -
かんがえなおして
[ 考え直して ] On second thoughts... -
かんがえなおす
[ 考え直す ] (v5s) to reconsider/to rethink -
かんがえぬく
[ 考え抜く ] (v5k) to think thoroughly -
かんがえのあさいひと
[ 考えの浅い人 ] shallow-brained person -
かんがえぶかい
[ 考え深い ] (adj) thoughtful/deep-thinking -
かんがえこむ
[ 考え込む ] (v5m) to ponder/to brood -
かんがえごと
[ 考え事 ] (n) (deep) thinking -
かんがえかた
[ 考え方 ] (n) way of thinking/(P) -
かんがえもの
[ 考え物 ] (n) puzzle/problem -
かんがえられない
[ 考えられない ] (adj) unimaginable -
かんがえる
[ 考える ] (v1) to consider/(P) -
かんがえること
[ 考える事 ] (n) what one thinks -
かんがいようすい
[ 潅漑用水 ] irrigation water -
かんがん
[ 宦官 ] (n) eunuch -
かんぜつ
[ 冠絶 ] (n,vs) unique/unsurpassed/ranking foremost -
かんぜおん
[ 観世音 ] (n) Avalokitesvara (bodhisattva of mercy and salvation)/Kwannon/Kuan Yin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.