- Từ điển Nhật - Anh
かんしゅうをわかす
Xem thêm các từ khác
-
かんけつ
[ 勘決 ] (vs) investigation and decision -
かんけつねつ
[ 間欠熱 ] (n) an intermittent fever -
かんけつぶん
[ 完結文 ] sentence -
かんけつへん
[ 完結編 ] (n) concluding episode of a series/concluding volume (part) (e.g. of novel) -
かんけつせい
[ 簡潔性 ] simplicity -
かんけつせいのしゃくど
[ 簡潔性の尺度 ] simplicity measure -
かんけつせん
[ 間欠泉 ] (n) geyser -
かんけい
[ 奸計 ] (n) trick/evil design/sharp practice -
かんけいきょうか
[ 関係強化 ] strengthening of relations -
かんけいだいめいし
[ 関係代名詞 ] relative pronoun -
かんけいちょう
[ 関係調 ] relative key (music) -
かんけいつける
[ 関係つける ] (v1) to relate -
かんけいどうぶつ
[ 環形動物 ] (n) annelid -
かんけいふくし
[ 関係副詞 ] relative adverb -
かんけいほうき
[ 関係法規 ] (n) related laws and regulations -
かんけいがいしゃ
[ 関係会社 ] affiliated company -
かんけいし
[ 関係詞 ] (n) relative -
かんけいしゃ
[ 関係者 ] (n) authorized people/person(s) concerned -
かんけいしょるい
[ 関係書類 ] (n) relevant documents/(all) the documents related (to the matter) -
かんけいかんちょう
[ 関係官庁 ] (n) government agencies concerned with ....
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.