- Từ điển Nhật - Anh
かんしょうじゅつ
Xem thêm các từ khác
-
かんしょうしょくぶつ
[ 観賞植物 ] ornamental plants -
かんしょうしゅぎ
[ 感傷主義 ] sentimentalism -
かんしょうしゅぎしゃ
[ 感傷主義者 ] sentimentalist -
かんしょうけい
[ 干渉計 ] (n) interferometer -
かんしょうこく
[ 緩衝国 ] (n) buffer state -
かんしゅにん
[ 監守人 ] custodian -
かんしゅしゃ
[ 看守者 ] jailer -
かんしゅうほう
[ 慣習法 ] (n) common law -
かんしゅうしゃ
[ 監修者 ] (n) general (supervising) editor/editor-in-chief -
かんしゅうをわかす
[ 観衆を沸かす ] (exp) to excite the spectators -
かんけつ
[ 勘決 ] (vs) investigation and decision -
かんけつねつ
[ 間欠熱 ] (n) an intermittent fever -
かんけつぶん
[ 完結文 ] sentence -
かんけつへん
[ 完結編 ] (n) concluding episode of a series/concluding volume (part) (e.g. of novel) -
かんけつせい
[ 簡潔性 ] simplicity -
かんけつせいのしゃくど
[ 簡潔性の尺度 ] simplicity measure -
かんけつせん
[ 間欠泉 ] (n) geyser -
かんけい
[ 奸計 ] (n) trick/evil design/sharp practice -
かんけいきょうか
[ 関係強化 ] strengthening of relations -
かんけいだいめいし
[ 関係代名詞 ] relative pronoun
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.