- Từ điển Nhật - Anh
かんぞうご
Xem thêm các từ khác
-
かんぞういしょく
[ 肝臓移植 ] (n) liver transplantation -
かんえつ
[ 観閲 ] (n) inspection (of troops) -
かんえつおん
[ 漢越音 ] Vietnamese reading (of Chinese characters) -
かんえつしき
[ 観閲式 ] military review/(military) parade -
かんえい
[ 官営 ] (n) government management -
かんえいきぎょう
[ 官営企業 ] (n) government enterprise -
かんえいじてん
[ 漢英辞典 ] Kanji to English dictionary -
かんじ
[ 幹事 ] (n,vs,exp) executive secretary/coordinator/arranging/(P) -
かんじく
[ 巻軸 ] (n) (center portion of a) scroll -
かんじだい
[ 漢時代 ] Han dynasty/(P) -
かんじちょう
[ 幹事長 ] (party) Chief Secretary/(P) -
かんじつげつ
[ 閑日月 ] (n) leisure -
かんじとして
[ 莞爾として ] with a smile -
かんじとる
[ 感じ取る ] (v5r) to feel -
かんじぶんか
[ 漢字文化 ] (the so-called) kanji culture -
かんじぶんかけん
[ 漢字文化圏 ] countries which use Chinese characters -
かんじへんかん
[ 漢字変換 ] kanji conversion -
かんじざい
[ 観自在 ] Avalokitesvara (bodhisattva)/The all-compassionate (Buddhist deity) -
かんじいる
[ 感じ入る ] (v5r) to be impressed/to greatly admire -
かんじかい
[ 幹事会 ] board of governors
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.