- Từ điển Nhật - Anh
かんたいへいようこうそう
Xem thêm các từ khác
-
かんたいへいようかざんたい
[ 環太平洋火山帯 ] (n) circum-Pacific volcanic belt -
かんたいぜんせん
[ 寒帯前線 ] (n) polar front -
かんたいぜんせんジェットきりゅう
[ 寒帯前線ジェット気流 ] (n) polar front jet stream -
かんたいじ
[ 簡体字 ] (n) simplified Chinese form (of kanji) -
かんたいりん
[ 寒帯林 ] (n) arctic forests -
かんたんにいえば
[ 簡単に言えば ] simply put/putting it simply -
かんたんにいうと
[ 簡単に言うと ] simply put -
かんたんのあゆみ
[ 邯鄲の歩み ] like the young man who tried to walk like the Kantan people, gave up, and forgot how to walk -
かんたんのゆめ
[ 邯鄲の夢 ] vain dream of wealth and splendour -
かんたんふ
[ 感嘆符 ] (n) exclamation point/exclamation mark -
かんたんふく
[ 簡単服 ] (n) simple or lightweight clothing -
かんたんし
[ 感嘆詞 ] (n) (gram) interjection -
かんたんあいてらす
[ 肝胆相照らす ] to profound compatability -
かんたんあいてらすあいだがらである
[ 肝胆相照らす間柄である ] (exp) to be quite in sympathy with each other -
かんたる
[ 冠たる ] (adj-pn,adj-t) the greatest/the first/the best -
かんぎく
[ 寒菊 ] (n) hardy variety of chrysanthemum -
かんぎょうはくらんかい
[ 勧業博覧会 ] industrial fair or exposition -
かんぞうがん
[ 肝臓癌 ] (n) liver cancer -
かんぞうご
[ 漢蔵語 ] Sino-Tibetan (languages) -
かんぞういしょく
[ 肝臓移植 ] (n) liver transplantation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.