- Từ điển Nhật - Anh
かんゆういん
Xem thêm các từ khác
-
かんらく
[ 乾酪 ] (n) cheese -
かんらくそ
[ 乾酪素 ] (n) casein -
かんらくがい
[ 歓楽街 ] (n) pleasure quarter/(P) -
かんらん
[ 観覧 ] (n) viewing/(P) -
かんらんしゃ
[ 観覧車 ] (n) Ferris wheel -
かんらんけん
[ 観覧券 ] admission ticket -
かんらんせき
[ 観覧席 ] (n) seat(s)/stands/grandstand/bleachers -
かんらんりょう
[ 観覧料 ] admission fee or charge -
かんるい
[ 感涙 ] (n) tears of gratitude/(P) -
かんむ
[ 甘夢 ] sweet (pleasant) dreams -
かんむり
[ 冠 ] (n,vs) crown/diadem/first/best/peerless/cap/naming/designating/initiating on coming of age/top character radical/(P) -
かんむりづる
[ 冠鶴 ] (n) crowned crane -
かんむりばと
[ 冠鳩 ] (n) crowned pigeon -
かんむりたいかい
[ 冠大会 ] (n) sports competition sponsored by a business enterprise -
かんむりざ
[ 冠座 ] (n) Corona Borealis -
かんむりをつける
[ 冠を付ける ] (exp) to put on a crown -
かんむりをまげる
[ 冠を曲げる ] (v1) to become displeased/to get stubborn -
かんむりょう
[ 感無量 ] (adj-na,n) deep feeling/inexpressible feeling/filled with emotion -
かん木
[ かんぼく ] (n) bush/shrub -
かん高い
[ かんたかい ] (adj) shrill
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.