- Từ điển Nhật - Anh
かんようおん
Xem thêm các từ khác
-
かんようしょくぶつ
[ 観葉植物 ] (n) decorative plant -
かんようご
[ 慣用語 ] (n) idiom -
かんようごく
[ 慣用語句 ] idiom/idiomatic phrase -
かんをつうずる
[ 款を通ずる ] (exp) to communicate secretly/to form a close friendship -
かんをおおう
[ 棺を掩う ] (exp) to cover the coffin -
かんもち
[ 寒餅 ] (n) mochi made in winter -
かんもんかいきょう
[ 関門海峡 ] (n) Kanmon Straits (between Honshu and Kyushu) -
かんや
[ 寒夜 ] (n) cold night -
かんゆ
[ 肝油 ] (n) cod-liver oil/(P) -
かんゆういん
[ 勧誘員 ] canvasser/traveling salesman -
かんらく
[ 乾酪 ] (n) cheese -
かんらくそ
[ 乾酪素 ] (n) casein -
かんらくがい
[ 歓楽街 ] (n) pleasure quarter/(P) -
かんらん
[ 観覧 ] (n) viewing/(P) -
かんらんしゃ
[ 観覧車 ] (n) Ferris wheel -
かんらんけん
[ 観覧券 ] admission ticket -
かんらんせき
[ 観覧席 ] (n) seat(s)/stands/grandstand/bleachers -
かんらんりょう
[ 観覧料 ] admission fee or charge -
かんるい
[ 感涙 ] (n) tears of gratitude/(P) -
かんむ
[ 甘夢 ] sweet (pleasant) dreams
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.