- Từ điển Nhật - Anh
がいじどう
Xem thêm các từ khác
-
がいじえん
[ 外耳炎 ] (n) inflammation of the outer ear -
がいじし
[ 外字紙 ] (n) foreign-language newspaper -
がいじん
[ 外人 ] (n) foreigner/(P) -
がいじんきしゃ
[ 外人記者 ] foreign correspondent -
がいじんのめからみると
[ 外人の目から見ると ] from a foreigners point of view -
がいじんぶたい
[ 外人部隊 ] Foreign Legion -
がいじんせんしゅ
[ 外人選手 ] foreign athlete -
がいじんむき
[ 外人向き ] aimed at foreigners -
がいじんむけ
[ 外人向け ] for foreigners/(P) -
がいじょ
[ 刈除 ] (vs) removal/cut off/mowing -
がいじゅ
[ 外需 ] (n) foreign consumption -
がいじゅう
[ 害獣 ] (n) harmful animal -
がいじゅうないごう
[ 外柔内剛 ] (n) gentle but firm/(P) -
がいざい
[ 外材 ] (n) foreign or imported timber -
がいして
[ 概して ] (adv) generally/as a rule -
がいしどうにゅう
[ 外資導入 ] introduction of foreign capital -
がいしけい
[ 外資系 ] (n,adj-no) foreign capital group/foreign company -
がいしゃ
[ 外車 ] (n) foreign automobile/(P) -
がいしゃせん
[ 外車船 ] (n) paddle steamer -
がいしんぶ
[ 外信部 ] foreign news desk
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.