- Từ điển Nhật - Anh
がいぶつ
Xem thêm các từ khác
-
がいぶけいざい
[ 外部経済 ] (n) external economies -
がいぶかんさ
[ 外部監査 ] (n) external audit -
がいぶろうどうしじょう
[ 外部労働市場 ] (n) external labor market -
がいぶん
[ 外分 ] (n) exterior division -
がいぶんぴ
[ 外分泌 ] (n) external secretion -
がいぶんぴつ
[ 外分泌 ] (n) external secretion -
がいへき
[ 外壁 ] (n) outer wall -
がいほう
[ 外報 ] (n) foreign news/foreign telegram -
がいまい
[ 外米 ] (n) foreign rice/(P) -
がいぜん
[ 蓋然 ] (n) probability -
がいぜんせい
[ 蓋然性 ] (n) probability -
がいず
[ 街図 ] street map -
がいため
[ 外為 ] (n) foreign exchange -
がいためほう
[ 外為法 ] (n) foreign exchange laws -
がいたん
[ 慨歎 ] (n,vs) deploring/lamenting/regretting -
がいえん
[ 外縁 ] (adj-na,n) brink/outer edge -
がいじ
[ 外事 ] (n) foreign affairs -
がいじつリズム
[ 概日リズム ] (n) circadian rhythm -
がいじどう
[ 外耳道 ] (n) external auditory canal (meatus) -
がいじえん
[ 外耳炎 ] (n) inflammation of the outer ear
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.