- Từ điển Nhật - Anh
がきだいしょう
Xem thêm các từ khác
-
がきどう
[ 餓鬼道 ] (n) hungry ghost/hungry devil -
がきども
[ 餓鬼共 ] those damn kids -
がきょう
[ 画境 ] (n) feeling or atmosphere or mood of a painting/the mood to paint -
がく
[ 学 ] (n) learning/scholarship/erudition/knowledge -
がくきょうかい
[ 学協会 ] study society -
がくそく
[ 学則 ] (n) school regulations -
がくそつ
[ 学卒 ] (n) college graduate -
がくそう
[ 楽想 ] (n) melodic subject/theme -
がくだん
[ 楽団 ] (n) orchestra/band -
がくちょう
[ 楽調 ] (n) musical tone -
がくてん
[ 楽典 ] (n) compositional rules/musical grammar -
がくと
[ 学徒 ] (n) student/follower/students and pupils -
がくとく
[ 学徳 ] (n) learning and virtue -
がくどう
[ 学童 ] (n) school child/pupil/(P) -
がくどうほいく
[ 学童保育 ] care of schoolchildren outside of school time -
がくない
[ 学内 ] (n) within the school -
がくねん
[ 学年 ] (n) year in school/grade in school/(P) -
がくねんまつ
[ 学年末 ] (n) end of school year -
がくのどくりつ
[ 学の独立 ] freedom of learning -
がくは
[ 学派 ] (n) school/sect
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.