- Từ điển Nhật - Anh
がじゅまる
Xem thêm các từ khác
-
がざみ
(n) swimming crab -
がざい
[ 画材 ] (n) matter for painting -
がし
[ 賀詞 ] (n) congratulations/greetings/(P) -
がしつ
[ 画室 ] (n) art studio -
がしこうかん
[ 賀詞交換 ] New Year greetings (parties) -
がしゅ
[ 雅趣 ] (n) elegance/(P) -
がしゅう
[ 我執 ] (n) egotism/obstinacy -
がしゅん
[ 賀春 ] (exp) New Year greeting -
がけ
[ 崖 ] (n) cliff/(P) -
がけくずれ
[ 崖崩れ ] (n) landslide -
がけっぷち
[ 崖っ縁 ] (n) (uk) edge (e.g. of a cliff, precipice)/critical point or moment -
がけみち
[ 崖道 ] (n) path along a cliff -
がけい
[ 賀慶 ] (n) congratulation -
がけん
[ 我見 ] (n) selfish mind -
がこう
[ 画稿 ] (n) sketch -
がこうそう
[ 鵝口瘡 ] (n) thrush (a pediatric disease) -
がご
[ 雅語 ] (n) refined diction/polite expression -
がい
[ 画意 ] (n) meaning of a picture -
がいき
[ 外気 ] (n) open air/(P) -
がいきけん
[ 外気圏 ] (n) outer atmosphere
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.