- Từ điển Nhật - Anh
がたつく
Xem thêm các từ khác
-
がたがた
(adj-na,adv,n,vs) rattle/clatter/(P) -
がたり
(adv) with a bang (clash, bump) -
がぞく
[ 雅俗 ] (n) refined and vulgar/classical and colloquial -
がぞう
[ 画像 ] (n) image/picture/portrait/(P) -
がぞうしんだん
[ 画像診断 ] (n) image diagnosis -
がぞうしょり
[ 画像処理 ] image processing -
がぞうしょりそうち
[ 画像処理装置 ] image processing equip. -
がえん
[ 賀宴 ] (n) banquet -
がじゃまめ
(n) peanut brittle -
がじゃがじゃ
(adj-na) rummage (in a drawer) -
がじん
[ 画人 ] (n) painter/artist -
がじょう
[ 画帖 ] (n) picture album -
がじょうへんい
[ 芽条変異 ] (n) bud mutation -
がじゅまる
[ 榕樹 ] (n) Okinawan banyan tree -
がざみ
(n) swimming crab -
がざい
[ 画材 ] (n) matter for painting -
がし
[ 賀詞 ] (n) congratulations/greetings/(P) -
がしつ
[ 画室 ] (n) art studio -
がしこうかん
[ 賀詞交換 ] New Year greetings (parties) -
がしゅ
[ 雅趣 ] (n) elegance/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.