- Từ điển Nhật - Anh
がっきゅうへいさ
Xem thêm các từ khác
-
がっきゅういいん
[ 学級委員 ] (n) class representative -
がっく
[ 楽句 ] (n) (musical) phrase -
がっくり
(adv,n,vs) heartbroken -
がっそう
[ 合奏 ] (n,vs) concert/ensemble -
がっそうだん
[ 合奏団 ] (n) ensemble -
がっそうちょう
[ 合奏調 ] concert pitch -
がっち
[ 合致 ] (n) agreement/concurrence/conforming to/(P) -
がっちり
(adv,n) solidly built/tightly/shrewd/calculating/(P) -
がっちりや
[ がっちり屋 ] tightwad -
がっちり屋
[ がっちりや ] tightwad -
がっちょ
[ 合著 ] (n) joint authorship -
がってん
[ 合点 ] (n,vs) consent/assent/understanding/agreement/comprehension/grasp -
がっぴ
[ 月日 ] (n) (the) date/(P) -
がっぴょう
[ 合評 ] (n) joint review/joint criticism -
がっぷり
(adv) firmly (grasped)/latched onto/locked onto -
がっぺき
[ 合壁 ] (n) neighbor with just a wall between -
がっぺい
[ 合併 ] (n,vs) combination/union/amalgamation/consolidation/merger/coalition/fusion/annexation/affiliation/incorporation/(P) -
がっぺいきぎょう
[ 合併企業 ] (n) merged company -
がっぺいひりつ
[ 合併比率 ] (n) merger ratio -
がっぺいしょう
[ 合併症 ] (n) complications (in an illness)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.