- Từ điển Nhật - Anh
きそゆうよ
Xem thêm các từ khác
-
きだち
[ 木太刀 ] (n) wooden sword -
きだて
[ 気立 ] (io) (n) disposition/nature -
きだい
[ 稀代 ] (adj-no) uncommon/rare -
きだん
[ 奇談 ] (n) strange story -
きち
[ 窺知 ] (n,vs) perception/understanding -
きちきち
(adj-na,adv,n) in comics and such, used to denote a grinding noise -
きちきょく
[ 基地局 ] base station -
きちく
[ 鬼畜 ] (n) brute -
きちっと
(adv) exactly/perfectly -
きちにち
[ 吉日 ] (n) lucky day/(P) -
きちにとむ
[ 機知に富む ] (exp) to be quick-witted/to be resourceful -
きちへいさ
[ 基地閉鎖 ] (military) base closing -
きちがい
[ 気違い ] (n) madness/mad/(P) -
きちがいじみている
[ 気違い染みている ] (exp) to be slightly crazy/to have a touch of insanity -
きちがいざた
[ 気違い沙汰 ] (n) madness -
きちじ
[ 吉事 ] (n) an auspicious event -
きちじつ
[ 吉日 ] (n) lucky day -
きちじょう
[ 吉祥 ] (n) lucky omen/happy/auspicious -
きちじょうてん
[ 吉祥天 ] (n) (Buddhist) goddess/(P) -
きちすう
[ 既知数 ] (n) (mathematical) known quantity
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.