- Từ điển Nhật - Anh
きづまり
Xem thêm các từ khác
-
きづた
[ 木蔦 ] (n) kind of ivy/Hedera rhombea -
きづかう
[ 気遣う ] (v5u) to worry about/to feel anxious about/to have apprehensions of -
きづかわしい
[ 気遣わしい ] (adj) anxiously/with anxious looks/with anxiety -
きづかれ
[ 気疲れ ] (n) mental fatigue/worry/boredom/(P) -
きづよい
[ 気強い ] (adj) reassuring/stouthearted -
きてき
[ 汽笛 ] (n) steam whistle/(P) -
きてい
[ 基底 ] (n) base/ground -
きていだせき
[ 規定打席 ] (n) regulation at batting (baseball) -
きていち
[ 既定値 ] default value -
きていぶもん
[ 基底部門 ] base component -
きていこうぞう
[ 基底構造 ] deep structure/underlying structure -
きてれつ
[ 奇天烈 ] (adj-na,n) very strange -
きてん
[ 起点 ] (n) starting point/(P) -
きでのむ
[ 生で飲む ] to drink (whisky) straight -
きでんき
[ 起電機 ] (n) electric generator -
きでんりょく
[ 起電力 ] (n) electromotive force -
きと
[ 冀図 ] (oK) hopefully planning -
きとく
[ 奇特 ] (adj-na,n) praiseworthy/commendable/benevolent -
きとくである
[ 危篤である ] to be in critical condition/to be dangerously ill -
きとくじょうたい
[ 危篤状態 ] (n) critical condition
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.