- Từ điển Nhật - Anh
きのない
Xem thêm các từ khác
-
きのは
[ 木ノ葉 ] (n) foliage/leaves of trees -
きのはし
[ 木の端 ] fragment of wood -
きのぼり
[ 木登り ] (n) tree climbing -
きのぼりうお
[ 木登り魚 ] (n) climbing perch -
きのまた
[ 木の叉 ] crotch of a tree -
きのみ
[ 木の実 ] (n) nut/fruit/berry -
きのえ
[ 甲 ] (n) 1st in rank/first sign of the Chinese calendar/shell/instep/grade A -
きのじ
[ 喜の字 ] (n) 77th birthday -
きのこ
[ 茸 ] (n) mushrooms -
きのこぐも
[ 茸雲 ] (n) (atomic) mushroom cloud -
きのこのじく
[ 茸の軸 ] stem of a mushroom -
きのう
[ 気嚢 ] (n) air bladder or sac -
きのうつろ
[ 木の虚ろ ] hollow in a tree -
きのうてき
[ 機能的 ] (adj-na) functional/efficient -
きのうほう
[ 帰納法 ] (n) induction/inductive method -
きのうたんいつかぶんぽう
[ 機能単一化文法 ] functional unification grammar/FUG -
きのうしょうがい
[ 機能障害 ] functional disorder/dysfunction -
きのうしゅぎ
[ 機能主義 ] (n) functionalism -
きのうご
[ 機能語 ] keyword -
きのうキー
[ 機能キー ] function key
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.