- Từ điển Nhật - Anh
きふ
Xem thêm các từ khác
-
きふきん
[ 寄付金 ] donation/contribution/endowment -
きふきんをつのる
[ 寄付金を募る ] (exp) to make an appeal for contributions -
きふく
[ 帰服 ] (n) submission/surrender -
きふほう
[ 記譜法 ] (n) musical notation -
きふじん
[ 貴婦人 ] (n) lady -
きふこうい
[ 寄付行為 ] (n) act of endowment or donation -
きふう
[ 気風 ] (n) character/traits/ethos -
きふをこう
[ 寄付を請う ] (exp) to solicit donations -
きふるす
[ 着古す ] (v5s) to wear out (clothing) -
きぶくれ
[ 着膨れ ] (n) bundling up (in layers of clothes) -
きぶくれる
[ 着膨れる ] (v1) to be thickly clad -
きぶつ
[ 器物 ] (n) container/receptacle -
きぶとり
[ 着太り ] (n) (clothes which) make one look fat -
きぶしょう
[ 気無精 ] (adj-na,n) laziness/indolence -
きぶん
[ 奇聞 ] (n) strange news -
きぶんてんかん
[ 気分転換 ] change of pace/change of mood -
きぶんがはずむ
[ 気分が弾む ] (exp) to cheer up -
きぶんがよい
[ 気分が良い ] feel good (pleasant) -
きぶんや
[ 気分屋 ] moody person -
きへき
[ 奇癖 ] (n) strange habit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.