- Từ điển Nhật - Anh
きぶんがよい
Xem thêm các từ khác
-
きぶんや
[ 気分屋 ] moody person -
きへき
[ 奇癖 ] (n) strange habit -
きへい
[ 奇兵 ] (n) commandos -
きへいたい
[ 鬼兵隊 ] cavalry -
きへん
[ 机辺 ] (n) near a desk -
きべんか
[ 詭弁家 ] (n) sophist -
きほう
[ 既報 ] (n) previous report/(P) -
きほよう
[ 気保養 ] (n) diversion/change of pace -
きほん
[ 基本 ] (n) foundation/basis/standard/(P) -
きほんきゅう
[ 基本給 ] (n) base pay -
きほんてき
[ 基本的 ] (adj-na) fundamental/standard/basic -
きほんてきに
[ 基本的に ] basically -
きほんてきじんけん
[ 基本的人権 ] (n) fundamental human rights -
きほんがいねん
[ 基本概念 ] basic overview/basic concept -
きほんたんい
[ 基本単位 ] standard unit -
きほんじょうけん
[ 基本条件 ] basic conditions -
きほんしゅうはすう
[ 基本周波数 ] fundamental frequency -
きほんげんり
[ 基本原理 ] fundamental idea/basic concept -
きほんご
[ 基本語 ] (n) basic vocabulary item -
きほんごうい
[ 基本合意 ] basic agreement
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.