- Từ điển Nhật - Anh
きまる
Xem thêm các từ khác
-
きみ
[ 公 ] (n,suf) prince/lord/duke/public/daimyo/companion/subordinate -
きみつ
[ 気密 ] (adj-na,n) airtight -
きみつひ
[ 機密費 ] (n) secret funds -
きみつぶんしょ
[ 機密文書 ] (n) confidential document -
きみつほご
[ 機密保護 ] security -
きみつじこう
[ 機密事項 ] (n) confidential matters -
きみつしつ
[ 気密室 ] (n) airtight chamber -
きみつせい
[ 機密性 ] confidentiality -
きみどり
[ 黄緑 ] (n) yellowish green -
きみがかった
[ 黄味がかった ] yellowish/cream-coloured -
きみがよ
[ 君が代 ] Imperial reign/title of Japanese national anthem -
きみず
[ 黄水 ] (n) bile/gall -
きみたち
[ 君達 ] (n) (fam) (fem) you (plur) -
きみじか
[ 気短 ] (adj-na,n) short-tempered/quick-tempered/impatient -
きみゃく
[ 気脈 ] (n) blood vessel/conspiracy/collusion -
きみん
[ 飢民 ] (n) starving people -
きみょう
[ 奇妙 ] (adj-na,n) strange/queer/curious/(P) -
きみょうさ
[ 奇妙さ ] (n) strangeness -
きが
[ 飢餓 ] (n) hunger/(P) -
きがきく
[ 気が利く ] sensible/smart/thoughtful/tactful
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.