- Từ điển Nhật - Anh
きゅうちょうのてん
Xem thêm các từ khác
-
きゅうちゅう
[ 宮中 ] (n) imperial court -
きゅうつい
[ 急追 ] (n) (being in) hot pursuit -
きゅうてき
[ 仇敵 ] (n) bitter enemy -
きゅうてい
[ 宮廷 ] (n) the Court/(P) -
きゅうていび
[ 休廷日 ] no-court day -
きゅうていがか
[ 宮廷画家 ] (n) court painter -
きゅうていおんがく
[ 宮廷音楽 ] court music -
きゅうていしゃ
[ 急停車 ] (n) sudden stop -
きゅうてん
[ 旧典 ] tradition/classic -
きゅうてんちょっか
[ 急転直下 ] (n) suddenly and precipitately/take a sudden turn -
きゅうてんかい
[ 急展開 ] (n) rapid development -
きゅうてんかん
[ 急転換 ] sudden change -
きゅうでんび
[ 休電日 ] no-electricity day -
きゅうでんせん
[ 給電線 ] (n) feeder -
きゅうと
[ 旧都 ] (n) the old capital -
きゅうとう
[ 急騰 ] (n) sudden rise/jump/sharp rise -
きゅうとうき
[ 給湯器 ] hot water heater -
きゅうどうしゃ
[ 求道者 ] (n) investigator/one who seeks the way -
きゅうなながれ
[ 急な流れ ] swiftly running river/rapid stream -
きゅうなさか
[ 急な坂 ] sudden drop/precipitous slope/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.