- Từ điển Nhật - Anh
きゅうゆせん
Xem thêm các từ khác
-
きゅうらく
[ 及落 ] (n) success or failure (in examinations) -
きゅうらい
[ 旧来 ] (adj-no,n-adv,n-t) traditional/from ancient times/formerly -
きゅうむ
[ 急務 ] (n) urgent business -
きら
[ 綺羅 ] (n) fine clothes -
きらきら
(adv,n,vs) glitter/sparkle/glisten/twinkle/(P) -
きらく
[ 気楽 ] (adj-na,n) at ease/comfortable/(P) -
きらない
[ 切らない ] not through/not finished -
きらびやか
[ 煌びやか ] (adj-na) gorgeous/gaudy/dazzling/gay/(P) -
きらぼし
[ 綺羅星 ] (n) glittering stars -
きらい
[ 嫌い ] (adj-na,n) dislike/hate/(P) -
きらいだ
[ 嫌いだ ] do not like/dislike -
きらいげん
[ 機雷原 ] minefield -
きらう
[ 嫌う ] (v5u) to hate/to dislike/to loathe/(P) -
きらす
[ 切らす ] (v5s) to be out of/to run out of/to be short of/to be out of stock -
きらめき
[ 煌めき ] (n) glitter/glimmer/sparkle/twinkle -
きらめく
[ 煌く ] (v5k) to glitter/to glisten/to sparkle/to twinkle/to glare/to gleam -
きらん
[ 貴覧 ] (n) your (visual) observation (respectful) -
きらら
[ 雲母 ] (n) mica/isinglass -
きる
[ 着る ] (v1) to wear/to put on (from shoulders down)/(P) -
きるい
[ 着類 ] (n) (obs) clothing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.