- Từ điển Nhật - Anh
きりまくる
Xem thêm các từ khác
-
きりまど
[ 切り窓 ] (n) windows cut out of a wall -
きりまわす
[ 切り回す ] (v5s) to run around killing/to manage everything/to control/to cut carelessly (a cook or surgeon) -
きりみ
[ 切り身 ] (n) cut/slice (meat, fish) -
きりがない
[ 切りが無い ] (uk) to be endless (innumerable) -
きりがみ
[ 切り紙 ] (n) cut paper/paper cut in half/paper scrap/the art of cutting paper (in contrast to origami) -
きりがみざいく
[ 切り紙細工 ] paper cutouts -
きりがいい
[ 切りが良い ] (exp) to be a good place to leave off -
きりおとす
[ 切り落す ] (v5s) to cut off -
きりおこす
[ 切り起こす ] (v5s) to open up waste land for cultivation -
きりおろす
[ 切り下ろす ] (v5s) to slash downward -
きりずま
[ 切妻 ] gable -
きりずみ
[ 切り炭 ] (n) cut-up charcoal -
きりたった
[ 切り立った ] steep/precipitous -
きりたつ
[ 切り立つ ] (v5t) to rise perpendicularly -
きりたて
[ 切り立て ] freshly cut -
きりたてる
[ 切り立てる ] (v1) to cut/to slash/to slay all -
きりたおす
[ 切り倒す ] (v5s) to cut down/to chop down/to fell -
きりぎし
[ 切り岸 ] (n) steep bank/cliff -
きりぎりす
[ 蟋蟀 ] (n) grasshopper/katydid/cricket -
きりえだ
[ 切り枝 ] slips (to plant)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.