- Từ điển Nhật - Anh
ぎてんちょう
Xem thêm các từ khác
-
ぎにのぼる
[ 議に上る ] (exp) to come up for discussion -
ぎにんしん
[ 偽妊娠 ] (adj-na) false pregnancy/phantom pregnancy/pseudopregnancy -
ぎのうしゃ
[ 技能者 ] (n) technician -
ぎのうしょう
[ 技能賞 ] (sports or sumo) technique prize -
ぎばくだん
[ 擬爆弾 ] dummy bomb -
ぎふけん
[ 岐阜県 ] prefecture in the Chuubu area -
ぎぼし
[ 擬宝珠 ] (n) bridge railing-post knob/stone-leek flower -
ぎぼうし
[ 擬宝珠 ] (ok) (n) bridge railing-post knob/stone-leek flower -
ぎぼうしゅ
[ 擬宝珠 ] (ok) (n) bridge railing-post knob/stone-leek flower -
ぎまく
[ 偽膜 ] (n) false membrane -
ぎまい
[ 義妹 ] (n) sister in law (younger)/(P) -
ぎまん
[ 欺瞞 ] (n) deception/deceit -
ぎまんてき
[ 欺瞞的 ] (adj-na) deceptive/fraudulent -
ぎまんしゃ
[ 欺瞞者 ] deceiver/a fraud -
ぎおんまつり
[ 祇園祭 ] (n) Gion Festival (in Kyoto during the month of July, with high point on the 17th) -
ぎおんご
[ 擬音語 ] (n) example of onomatopoeia/onomatopoeic word -
ぎたいご
[ 擬態語 ] (n) mimetic word (not mimicking sound) -
ぎぞうざい
[ 偽造罪 ] forgery -
ぎぞうしへい
[ 偽造紙幣 ] (n) fake bill -
ぎぞういん
[ 偽造印 ] forged seal
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.