- Từ điển Nhật - Anh
ぎょうちゅう
Xem thêm các từ khác
-
ぎょうにゅう
[ 凝乳 ] curd/curdled mild/rennet -
ぎょうのまつび
[ 行の末尾 ] end of line -
ぎょうのせんとう
[ 行の先頭 ] beginning of line -
ぎょうぜんとして
[ 凝然として ] quietly/without the slightest movement -
ぎょうぎさほう
[ 行儀作法 ] etiquette -
ぎょうぎょうたる
[ 尭尭たる ] high (as of a mountain) -
ぎょうぎょうしい
[ 仰々しい ] (adj) exaggerated/bombastic/highly colored -
ぎょうじゅうざが
[ 行住坐臥 ] (n) the four cardinal behaviors (walking, stopping (standing), sitting and lying)/daily life -
ぎょうしょうにん
[ 行商人 ] (n) peddler/pedlar/hawker -
ぎょうしゅうりょく
[ 凝集力 ] (n) cohesive power -
ぎょうこてん
[ 凝固点 ] (n) freezing point -
ぎょうかいだんたい
[ 業界団体 ] industry group -
ぎょうかいどうこう
[ 業界動向 ] industry trend -
ぎょうかいひょうじゅん
[ 業界標準 ] (n) industry-wide standard -
ぎょうかいがん
[ 凝灰岩 ] (n) tuff -
ぎょうかいアナリスト
[ 業界アナリスト ] industry analyst -
ぎょうかんちょう
[ 行官庁 ] Administrative Management Agency -
ぎょうかんをつめる
[ 行間を詰める ] (exp) to crowd the lines -
ぎょうせきみとおし
[ 業績見通し ] (n) earnings estimates (forecast, outlook, projection) -
ぎょうせきしょうよ
[ 業績賞与 ] (n) performance bonus
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.