- Từ điển Nhật - Anh
くそみそ
Xem thêm các từ khác
-
くそみそにいう
[ 糞みそに言う ] (exp) to verbally attack (violently)/to run down/to criticize severely -
くそおちつき
[ 糞落ち着き ] (n) provokingly calm -
くそたれ
[ 糞垂れ ] (n) vulgar epithet/arsehole -
くだ
[ 管 ] (n,n-suf) pipe/tube/(P) -
くだく
[ 砕く ] (v5k,vt) to break/to smash/(P) -
くだつぎて
[ 管継手 ] (n) pipe joint -
くだし
[ 下し ] (n) evacuation/purgation -
くだしぐすり
[ 下し薬 ] (n) laxative -
くだけ
[ 砕け ] (n) familiar (informal) (speech style) -
くだけちる
[ 砕け散る ] (v5r) to be smashed up -
くだけたぶんしょう
[ 砕けた文章 ] plain (informal) writing -
くだけたたいど
[ 砕けた態度 ] friendly attitude -
くだける
[ 砕ける ] (v1,vi) to break/to be broken/(P) -
ください
[ 下さい ] please (kana only)/(with te-form verb) please do for me -
くださんご
[ 管珊瑚 ] (n) organ-pipe coral -
くださる
[ 下さる ] (v5aru) (hon) to give/to confer/(P) -
くだす
[ 下す ] (v5s) to lower/to let go down/(P) -
くだり
[ 下り ] (n,n-suf) down-train (going away from Tokyo)/(P) -
くだりでんそうそくど
[ 下り伝送速度 ] (n) downstream transmission speed -
くだりばら
[ 下腹 ] (n) diarrhoea
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.