- Từ điển Nhật - Anh
くつみがき
Xem thêm các từ khác
-
くつがた
[ 靴型 ] (n) shoe last/shoe stretcher -
くつがえったせつ
[ 覆った説 ] overthrown theory -
くつがえす
[ 覆す ] (v5s) to overturn/to upset/to overthrow/to undermine/(P) -
くつがえる
[ 覆る ] (v5r) to topple over/to be overturned/to capsize/(P) -
くつおと
[ 靴音 ] (n) walking sound/footsteps -
くつずみ
[ 靴墨 ] (n) shoe polish -
くつずれ
[ 靴擦れ ] (n) shoe sore/(P) -
くつぞこ
[ 靴底 ] (n) shoe sole -
くつじょく
[ 屈辱 ] (n) (a) disgrace/humiliation/(P) -
くつじょくてき
[ 屈辱的 ] (adj-na) humiliating -
くつじゅう
[ 屈従 ] (n) servile submission/subservience -
くつした
[ 靴下 ] (n) socks/(P) -
くつしたどめ
[ 靴下止め ] garters -
くついっそく
[ 靴一足 ] pair of shoes/(P) -
くつう
[ 苦痛 ] (adj-na,n) pain/agony/(P) -
くつブラシ
[ 靴ブラシ ] shoe brush -
くつろぐ
[ 寛ぐ ] (v5g) to relax/to feel at home/(P) -
くつろぎ
[ 寛ぎ ] (n) ease/room/space -
くつろげる
[ 寛げる ] (v1) to loose/to ease/to relax -
くつわ
[ 轡 ] (n) bit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.