- Từ điển Nhật - Anh
けいえいごうりか
Xem thêm các từ khác
-
けいえいさいけん
[ 経営再建 ] management reorganization -
けいえいさんか
[ 経営参加 ] labor participation in management -
けいえいかんり
[ 経営管理 ] business management -
けいえいせんりゃく
[ 経営戦略 ] management strategy -
けいえいグループ
[ 経営グループ ] management group -
けいえいコンサルタント
[ 経営コンサルタント ] (n) management consultancy -
けいえん
[ 敬遠 ] (n,vs) keeping at a distance/\"kicking upstairs\"/giving a batter an \"intentional walk\"/(P) -
けいえんげき
[ 軽演劇 ] (n) light comedy -
けいじ
[ 計時 ] (n) clocking/timing -
けいじそしょう
[ 刑事訴訟 ] criminal action/(P) -
けいじそしょうほう
[ 刑事訴訟法 ] Criminal Procedure Code -
けいじそうさ
[ 刑事捜査 ] (n) criminal investigation -
けいじちほう
[ 京滋地方 ] Kyoto-Shiga district -
けいじつ
[ 頃日 ] (n-adv,n-t) recently/these days -
けいじどうしゃ
[ 軽自動車 ] (n) light motor vehicle (lt 550cc) -
けいじどうしゃぜい
[ 軽自動車税 ] (n) light vehicle tax -
けいじはん
[ 刑事犯 ] (n) criminal offense -
けいじばんシステム
[ 掲示板システム ] (n) bulletin board system (BBS) -
けいじひこく
[ 刑事被告 ] the accused -
けいじひこくにん
[ 刑事被告人 ] the accused
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.